Có 2 kết quả:
栈恋 zhàn liàn ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˋ • 棧戀 zhàn liàn ㄓㄢˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentimental attachment to a person or place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sentimental attachment to a person or place
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0